• [ 時宜 ]

    n

    sự đúng lúc/sự đúng thời/việc chào đón mùa mới
    現時点ではまさに時宜を得たものだ :Thời điểm hiện tại là rất đúng lúc
    時宜を得たものであるとの評価を受ける :Được đánh giá là người rất được thời

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X