• [ 時限 ]

    n

    thời hạn
    時限ばくだん: bom hẹn giờ
    thời gian lên lớp (dùng tiếp đuôi)
    第一時限: buổi học đầu tiên

    [ 次元 ]

    n

    chiều
    三次元の: ba chiều

    Kỹ thuật

    [ 次元 ]

    thứ nguyên [dimension]
    Category: toán học [数学]
    Explanation: Thứ nguyên của một đại lượng.

    Tin học

    [ 次元 ]

    chiều [dimension]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X