• [ 璽書 ]

    n

    văn kiện có đóng triện của vua

    [ 辞書 ]

    n

    tự điển
    từ điển
    辞書を使えば新聞が読める。: Kèm từ điển thì đọc báo được.

    Tin học

    [ 辞書 ]

    từ điển [dictionary/lexicon]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X