• [ 磁針 ]

    n

    kim nam châm

    [ 自信 ]

    n

    tự tin

    [ 自身 ]

    n

    chính mình
    bản thân

    [ 地震 ]

    n

    động đất
    địa chấn

    Kỹ thuật

    [ 磁針 ]

    kim nam châm

    [ 地震 ]

    động đất

    Tin học

    [ 磁心 ]

    lõi từ [(magnetic) core]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X