• Tin học

    [ 事実上の標準 ]

    chuẩn thực tế/chuẩn phổ biến [de facto standard (a-no)]
    Explanation: Là những chuẩn ra đời từ thực tế sản xuất và mặc nhiên được công nhận.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X