• [ 事実となる ]

    v5u

    trở thành sự thực/trở thành hiện thực/hiện thực hóa
    ゆがめられた形で公知の事実となる :Trở thành điều mà ai cũng biết dưới 1 hình thức đã bị lệch lạc
    周知の事実となる :Trở thành sự thực mà mọi người đều biết

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X