• [ 事情 ]

    n

    tình hình/sự tình
    現地の事情: tình hình địa phương
    lí do/nguyên cớ

    [ 磁場 ]

    n

    từ trường

    Kỹ thuật

    [ 二乗 ]

    bình phương [squaring]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X