• [ 事前 ]

    n, adj-no

    trước
    事前によく調べておく: xin hãy điều tra kỹ trước

    [ 慈善 ]

    n

    sự từ thiện
    慈善家: nhà từ thiện

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X