• [ 自治区 ]

    n

    khu vực tự trị
    その自治区からの撤退: thoát ra từ khu vực tự trị
    自治区での軍事活動を中止する: dừng các hoạt động quân sự ở khu vực tự trị
    パレスチナ自治区: khu vực tự trị của người Palestin
    中国の自治区: khu vực tự trị của Trung Quốc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X