• [ 実権 ]

    n

    thực quyền
    実権を持たない: không có thực quyền

    [ 実験 ]

    n

    thực nghiệm
    thí nghiệm
    suy nghiệm
    kinh nghiệm thực tế

    Kỹ thuật

    [ 実験 ]

    thực nghiệm [experiment]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X