• [ 実践 ]

    n

    thực tiễn

    [ 実践する ]

    vs

    thực hành/đưa vào thực tiễn

    Kỹ thuật

    [ 実線 ]

    đường thực

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X