• adv

    câm lặng/lặng lẽ/im phăng phắc/không động đậy/yên lặng
    ~立って待つ: đứng yên lặng chờ đợi

    adv

    chăm chú/đăm đăm
    ~見詰める: nhìn chăm chú

    adv

    chịu đựng/cắn răng chịu đựng (đau...)
    ~我慢する: cố gắng cắn răng chịu đựng

    adv

    ì

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X