• [ 実在 ]

    n

    thực tại
    sự tồn tại khách quan/sự tồn tại thực tế/tồn tại khách quan/tồn tại thực tế

    [ 実在する ]

    vs

    tồn tại thực/có thực

    Tin học

    [ 実在 ]

    trình bày/đưa ra/trình diễn [present (vs)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X