• Kinh tế

    [ 実物資本 ]

    vốn thực [Real capital]
    Category: 金融
    Explanation: 貨幣や有価証券などの金融資本以外の、設備投資や不動産などといった資産のことをいう。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X