• [ 蛇の目 ]

    n

    hồng tâm
    hình tròn to
    cửa sổ tròn (ở tàu thủy)
    cái ô giấy
    蛇の目弁 :van hình khuyên
    蛇の目文 :kiểu mẫu hình tròn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X