• Kỹ thuật

    [ じゃぶ ]

    sự rửa axit [washing by acid]
    'Related word': 酸洗い

    [ じゃぶ ]

    sự rửa axit [washing by acid]
    'Related word': 酸洗い

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X