• Kinh tế

    [ 従業員満足 ]

    sự hài lòng của nhân viên/sự thỏa mãn của nhân viên [Employee Satisfaction (ES)]
    Explanation: 顧客満足(CS)の考え方に触発されて生まれた概念。CSを向上させるためには、従業員の満足度が不可欠であるという考え方。モラールやモチベーションの向上、労働環境や福利厚生など、組織のあらゆる面からESを向上させる。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X