• [ 充実 ]

    n

    sự đầy đủ/sự sung túc/sự phong phú/đầy đủ

    [ 充実する ]

    vs

    làm đầy đủ/làm cho trọn vẹn/bổ sung chỗ thiếu

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X