• [ 渋滞 ]

    n

    sự kẹt xe/sự tắc nghẽn giao thông
    道が狭いため、この都市ではよく渋滞が起こる。: Vì đường hẹp, ở thành phố này hay bị tắc nghẽn giao thông.

    [ 渋滞する ]

    vs

    tắc nghẽn

    [ 重体 ]

    n

    sự ốm nặng/tình trạng nguy kịch/ốm nặng

    [ 重態 ]

    n

    sự ốm nặng/tình trạng nguy kịch

    Tin học

    [ 渋滞 ]

    tắc nghẽn [congestion]
    Explanation: Việc tắt nghẽn mạng xảy ra khi sự lưu thông trên mạng trở nên quá độ. Khi xảy ra sự cố tắt nghẽn mạng, các gói tin có thể bị mất. Việc cứu lại các gói tin bị mất này và gửi lại dữ liệu có thể gây nghẽn mạng nhiều hơn.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X