• [ 縦断 ]

    n

    sự cắt dọc/sự bổ dọc
    ~面: mặt bổ dọc

    [ 縦断する ]

    vs

    cắt dọc/bổ dọc/đi dọc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X