• じゅうだんせい

    Bài từ dự án mở Từ điển Nhật - Việt.

    Kỹ thuật

    [ 縦弾性 ]

    tính đàn hồi theo chiều dọc [modulus of longitudinal elasticity]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X