• Tin học

    [ 冗長電源 ]

    nguồn cấp điện dư dự phòng [redundant power supply]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X