• [ 充分 ]

    adj-na, adv

    đầy đủ

    n

    sự đầy đủ

    [ 充分する ]

    vs

    đầy đủ/thỏa mãn

    [ 十分 ]

    adv

    đầy đủ/hoàn toàn/chặt chẽ/sít sao/rõ

    [ 十分 ]

    / THẬP PHÂN /

    n

    sự đầy đủ/đủ

    [ 十分する ]

    vs

    đầy đủ/thỏa mãn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X