• [ 充満 ]

    n

    viên mãn
    sung mãn
    đầy rẫy/tràn trề

    [ 充満する ]

    vs

    làm đầy/đầy đủ/choán hết/đầy

    [ 十万 ]

    vs

    trăm ngàn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X