• [ 熟達する ]

    vs

    nắm vững
    英語に熟達する事は容易ではない: Việc nắm vững tiếng Anh là không dễ dàng.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X