• []

    n

    chuẩn

    []

    / TUẦN /

    n

    tuần/giai đoạn gồm 10 ngày
    上旬: thượng tuần

    []

    pref

    chuẩn

    n

    thứ tự/lần lượt

    []

    n, n-suf, adj-na

    trật tự/lượt

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X