• [ 殉職 ]

    n

    sự hy sinh vì nhiệm vụ/hy sinh vì nhiệm vụ

    [ 殉職する ]

    vs

    hy sinh vì nhiệm vụ
    警察官が~する: viên cảnh sát đã hi sinh vì nhiệm vụ

    [ 潤飾 ]

    n

    sự hoa mỹ/sự khoa trương

    [ 潤色 ]

    n

    sự hoa mỹ/sự nói quá/sự khoa trương (lời nói)
    事実を潤色する: tô vẽ lên sự thực
    ~を過度に潤色する: nói quá lên

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X