• [ 順番 ]

    adj-na

    luân lưu

    n

    thứ tự/lần lượt
    ~に列を作ってください: hãy xếp hàng theo thứ tự

    Tin học

    [ 順番 ]

    thứ tự dãy [sequential order]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X