• [ 純利益 ]

    n

    lợi nhuận ròng
    lãi ròng
    hàng tiêu dùng

    Kinh tế

    [ 純利益 ]

    lãi ròng/lợi nhuận ròng [net profit]
    Category: Phân tích tài chính [財務分析]
    Explanation: 経常利益から、特別損益(固定資産や投資有価証券の取引など、会社の業務内容とは関係ない部分で発生した損益)と、法人税といった税金などを差し引いて残った利益。///当期利益(当期純利益)のことをいう。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X