• [ 自由貿易地域 ]

    n

    khu vực mậu dịch Tự do
    自由貿易地域を作る: xây dựng khu vực mậu dịch tự do
    アジアに自由貿易地域を展開する: triển khai khu mậu dịch tự do tại khu vực Châu Á

    Kinh tế

    [ 自由貿易地域 ]

    khu vực buôn bán tự do [free trade area]
    Category: Ngoại thương [対外貿易]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X