• []

    n

    sự kể lại/sự tường thuật/sự diễn tả/sự mô tả
    叙事詩: sử thi
    具体的な叙述: sự trần thuật có tính cụ thể

    [ 叙する ]

    vs

    mô tả/miêu tả/tường thuật/kể lại/thuật lại
    ~を簡潔に叙述する: trần thuật tóm tắt ...
    ~を正確に叙述する: miêu tả một cách chính xác

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X