• []

    / THƯỢNG /

    pref

    hơn nữa
    安い~においしい料理:món ăn rẻ mà lại ngon

    suf

    hơn tuổi/già hơn
    年上: già hơn, nhiều tuổi hơn

    n

    người có địa vị cao quý/nơi cao quý/trên

    []

    n

    thừa/không cần thiết

    []

    / THẶNG /

    n

    sự quá/thặng dư
    年金基金の剰余: thặng dư quỹ hưu trí

    []

    n

    cô gái

    []

    n

    cảm xúc/tình cảm/cảm giác

    []

    n-suf

    giấy (mời, chia buồn)
    銀行用送り状: hóa đơn ngân hàng

    n

    trạng thái/tình trạng

    []

    n

    chiếu
    Ghi chú: đơn vị đo diện tích của Nhật

    Kỹ thuật

    []

    lũy thừa [power]
    Category: toán học [数学]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X