• [ 上院 ]

    / THƯỢNG VIỆN /

    n

    thượng nghị viện

    n

    thượng viện

    [ 冗員 ]

    n

    nhân viên dư thừa
    冗員を減らす: cắt giảm nhân viên dư thừa
    最近乗員が増える: gần đây nhân viên dư thừa không cần thiết tăng lên

    [ 剰員 ]

    n

    người thừa/nhân viên thừa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X