• [ 上映 ]

    n

    sự chiếu phim/sự lên phim/sự trình chiếu
    その映画は~中だ。: bộ phim ấy đang được trình chiếu.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X