• [ 常軌 ]

    n

    sự thông thường/quỹ đạo thông thường
    常軌を逸した計画: kế hoạch trượt ra khỏi quỹ đạo thông thường

    [ 蒸気 ]

    n

    hơi nước
    異常な緑色の蒸気: hơi nước màu xanh bất thường

    Kỹ thuật

    [ 蒸気 ]

    hơi nước [vapor]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X