• [ 上京 ]

    n

    việc đi tới Tokyo

    [ 上京する ]

    vs

    đi tới Tokyo
    遊びで~する: đi lên Tokyo chơi

    [ 状況 ]

    n

    trạng huống
    tình trạng/hoàn cảnh
    の拡大のために好ましい状況: tình trạng thuận lợi để mở rộng...
    tình huống
    bối cảnh

    Kinh tế

    [ 状況 ]

    trạng thái/tình hình [condition/conjuncture]
    Category: Ngoại thương [対外貿易]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X