• [ 上下 ]

    / THƯỢNG HẠ /

    n

    lên xuống/trở đi trở lại/ sư dao động

    [ 上下する ]

    vs

    nâng lên hạ xuống/tăng lên hạ xuống/trở đi trở lại/lên xuống/tăng giảm
    熱が8~9度の間を~する。: nhiệt độ tăng giảm trong khoảng tám đến chín độ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X