• [ 上司 ]

    n

    cấp trên/ông chủ
    ~の指示に従う: tuân theo chỉ thị của cấp trên
    bề trên

    [ 上肢 ]

    n

    cánh tay/chân trước của thú vật/chi trên

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X