• [ 常識 ]

    n

    thường thức
    kiến thức thông thường/sự bình thường
    常識で~を判断する: phán đoán từ những kiến thức thông thường

    Kinh tế

    [ 常識 ]

    thường thức [Common Sense]
    Explanation: 常識とは、社内で当然のこととして、受け止められていることや、当たり前と思われていることをいう。常識にとらわれないためには、社内で常識といわれているものを明らかにし、これからも守るべきものと、今後は打破していくものを区分して考えることが必要である。経験を積めば積むほど常識の壁も厚くなり、柔軟な思考が失われやすい。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X