• [ 城主 ]

    n

    chủ tòa thành/chủ lâu đài
    城主の権限: quyền hạn của chủ lâu đài

    [ 情趣 ]

    n

    tâm tính/cảm nghĩ/tình cảm
    情趣に満ちた詩: bài thơ chứa chan tình cảm

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X