• [ 上昇 ]

    n

    sự tăng lên cao/sự tiến lên
    ~にのる: gặp vận may, số đỏ

    [ 上昇する ]

    vs

    tăng cao/lên cao
    値段が~する。: giá cả tăng cao.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X