• Kinh tế

    [ 上昇局面 ]

    cục diện tăng
    Category: 経済
    Explanation: 株価、利回り、景気などが上昇している状況。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X