• [ 上唇 ]

    n

    môi trên
    上唇が薄い: môi trên dày
    上唇をなめる: liếm môi trên

    [ 上申 ]

    n

    sự đề xuất/sự báo cáo với cấp trên.

    [ 上申する ]

    vs

    đề xuất/báo cáo
    課長に具体案を~する。: báo cáo kế hoạch cụ thể với trưởng phòng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X