• [ 情勢 ]

    n

    trạng thái/tình trạng/tình hình
    中東和平をめぐる情勢: tình hình xoay quanh hòa bình Trung Đông
    tình thế

    [ 醸成 ]

    n

    việc lên men/sự ủ rượu
    この酒の醸成の時間は長いです: thời gian lên men của loại rượu này khá dài

    [ 醸成する ]

    vs

    làm lên men/ủ/chế/ tăng cường/ tạo ra

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X