• [ 情態 ]

    n

    trạng thái
    tình hình

    [ 状態 ]

    n

    trạng thái
    きちんと整理されている状態: trạng thái đã được sửa chữa cẩn thận
    bước

    Tin học

    [ 状態 ]

    trạng thái/điều kiện [status/condition]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X