• Tin học

    [ 状態遷移 ]

    thay đổi trạng thái/chuyển tiếp trạng thái [state change/state transition]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X