• [ 上達 ]

    n

    sự tiến bộ/sự tiến triển
    ~が早い: tiến bộ nhanh

    [ 上達する ]

    vs

    tiến bộ/phát triển/cải tiến
    芸術が~する: nghệ thuật đang phát triển

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X