• [ 冗長 ]

    adj-na

    dư thừa/dài dòng/rườm rà
    発言の冗長さ: sự dài dòng của bài nói chuyện
    冗長な説明: giải thích rườm rà

    Tin học

    [ 冗長 ]

    dài dòng/rườm rà [verbose (an)/redundant/prolix]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X