• [ 譲渡(譲渡書) ]

    v5r

    chuyển nhượng (giấy chuyển nhượng)

    Kinh tế

    [ 譲渡(譲渡書) ]

    chuyển nhượng (giấy chuyển nhượng) [transfer]
    Category: Ngoại thương [対外貿易]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X