• [ 上品 ]

    / THƯỢNG PHẨM /

    n

    sự lịch thiệp/tính nhu mì
    持って生まれた上品さ: Tính lịch thiệp có từ khi sinh

    adj-na

    tốt/tao nhã/tinh tế/lịch sự
    あまり上品でない表現: lời nói không lịch sự
    上品で安楽な生活: cuộc sống an nhàn tao nhã

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X